Có 2 kết quả:
內部缺陷 nèi bù quē xiàn ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ • 内部缺陷 nèi bù quē xiàn ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ
nèi bù quē xiàn ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
internal flaw
Bình luận 0
nèi bù quē xiàn ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
internal flaw
Bình luận 0