Có 2 kết quả:

內部缺陷 nèi bù quē xiàn ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ内部缺陷 nèi bù quē xiàn ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

internal flaw

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

internal flaw

Bình luận 0